Có 2 kết quả:

凑成 còu chéng ㄘㄡˋ ㄔㄥˊ湊成 còu chéng ㄘㄡˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put together
(2) to make up (a set)
(3) to round up (a number to a convenient multiple)
(4) resulting in...

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put together
(2) to make up (a set)
(3) to round up (a number to a convenient multiple)
(4) resulting in...

Bình luận 0